MAINBOARD GIGABYTE GA-Z270X-GAMING 8 SOCKET LGA1151 817S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell XPS 13 Plus 9320 (5CG57) – Siêu phẩm sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ với RAM 32GB & SSD 1TB
🔹 Giới thiệu tổng quan
Dell XPS 13 Plus 9320 (5CG57) là chiếc ultrabook cao cấp hướng đến người dùng yêu thích hiệu năng đỉnh cao và thiết kế tối giản. Trang bị Intel Core i7 thế hệ 13 Raptor Lake, RAM 32GB LPDDR5 bus 6000MHz và ổ cứng SSD 1TB PCIe 4.0, mẫu laptop này mang lại tốc độ xử lý cực nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu sáng tạo nội dung, lập trình, đồ họa và làm việc chuyên nghiệp.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1360P (2.2GHz up to 5.0GHz, 18MB Cache, 12 Cores 16 Threads) |
|
RAM |
32GB LPDDR5 6000MHz Onboard Dual Channel |
|
Ổ cứng |
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) OLED Touch, 60Hz, Anti-Reflect, 400 nits, InfinityEdge |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™ với DisplayPort & Power Delivery) |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter USB-C to USB-A 3.0, Adapter USB-C to 3.5mm Headset |
|
Camera |
720p HD RGB + IR Camera |
|
Kết nối không dây |
Intel® Killer™ Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cells 55 Whrs Battery |
|
Trọng lượng |
1.20 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Platinum Silver |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🌟 Điểm nổi bật của Dell XPS 13 Plus 9320 (5CG57)
1️⃣ Thiết kế tương lai – Sang trọng tối giản
Dell XPS 13 Plus mang dáng vẻ hiện đại, gần như không viền, bàn phím tràn cạnh và dải touch bar cảm ứng tinh tế thay cho phím Function truyền thống. Toàn thân máy làm từ nhôm nguyên khối Platinum Silver, mang lại vẻ sang trọng và cứng cáp.
2️⃣ Hiệu năng đỉnh cao với Intel Core i7-1360P
Sức mạnh từ CPU Intel Core i7 thế hệ 13 Raptor Lake, cùng RAM 32GB LPDDR5 bus 6000MHz giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, render nhanh chóng, đặc biệt phù hợp với dân thiết kế, lập trình hoặc người làm việc trên nhiều ứng dụng cùng lúc.
3️⃣ Màn hình OLED 3.5K cảm ứng – Đẹp mê hoặc
Tấm nền OLED 3.5K (3456 x 2160) tái tạo màu sắc sống động, chuẩn 100% DCI-P3, độ sáng 400 nits, hỗ trợ cảm ứng trực quan, mang đến trải nghiệm thị giác đẳng cấp cho cả công việc và giải trí.
4️⃣ Tản nhiệt & pin tối ưu
Hệ thống tản nhiệt kép được cải tiến, hoạt động êm ái nhưng vẫn duy trì hiệu suất cao. Pin 55 Whrs cùng chip tiết kiệm điện giúp người dùng làm việc cả ngày mà không cần sạc liên tục.
5️⃣ Bảo mật và kết nối linh hoạt
Tích hợp cảm biến vân tay, IR camera hỗ trợ đăng nhập Windows Hello, cùng 2 cổng Thunderbolt™ 4 cho tốc độ truyền dữ liệu và sạc siêu nhanh.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐ Thanh Tâm – Freelancer thiết kế: “Màn OLED 3.5K quá đẹp, màu chuẩn tuyệt đối cho chỉnh ảnh. RAM 32GB xử lý nhanh cực kỳ.”
⭐ Ngọc Đức – Doanh nhân: “Nhỏ gọn, sang trọng, pin bền và hiệu năng cao. Một trong những laptop Windows tốt nhất tôi từng dùng.”
⭐ Hải Long – Developer: “Chạy Docker, VSCode, Photoshop cùng lúc vẫn mượt. Thiết kế bàn phím cảm ứng nhìn rất tương lai.”
⚔️ So sánh Dell XPS 13 Plus 9320 (5CG57) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell XPS 13 Plus 9320 |
MacBook Air M3 (2024) |
HP Spectre x360 14 (2024) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1360P |
Apple M3 |
Intel Core Ultra 7 155H |
|
RAM |
32GB LPDDR5 |
8–16GB Unified |
16GB LPDDR5X |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD |
1TB SSD |
|
Màn hình |
13.4" OLED 3.5K, Touch |
13.6" Retina, không cảm ứng |
14" OLED 2.8K Touch |
|
Trọng lượng |
1.2 kg |
1.24 kg |
1.36 kg |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4 |
2 x Thunderbolt 4 |
Thunderbolt 4, USB-A |
|
Giá dự kiến |
~55–60 triệu |
~38–45 triệu |
~50 triệu |
|
Phù hợp với |
Dân sáng tạo, doanh nhân cao cấp |
Người dùng macOS |
Người cần laptop xoay gập |
✅ Kết luận: Dell XPS 13 Plus 9320 vượt trội về hiệu năng và trải nghiệm hình ảnh — một lựa chọn hoàn hảo cho người dùng chuyên nghiệp yêu cầu cao về thiết kế, tốc độ và chất lượng hiển thị.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dell XPS 13 Plus 9320 có phù hợp cho dân đồ họa không?
➡ Có. Với RAM 32GB và màn hình OLED 3.5K chuẩn màu, máy đáp ứng tốt Photoshop, Illustrator, Premiere Pro ở mức chuyên nghiệp.
Có thể nâng cấp RAM hay SSD không?
➡ RAM được hàn cố định, không nâng cấp được, nhưng SSD M.2 có thể thay thế.
Dell XPS 13 Plus 9320 có nóng khi chạy nặng không?
➡ Không đáng kể. Dell đã tối ưu hệ thống quạt kép và thiết kế tản nhiệt dưới bàn phím, giữ nhiệt độ ổn định.
Pin có sạc nhanh không?
➡ Có, máy hỗ trợ ExpressCharge™ – sạc 80% pin trong khoảng 1 giờ.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel |
| Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge |
| Other | Platinum Backlit English Keyboard with Fingerprint Reader, 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™ with DisplayPort and Power Delivery), USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box), USB-C to 3.5mm Headset adapter (included in the box), Camera 720p at 30 fps HD RGB, IR Camera |
| Wireless | Intel® Killer™ Wi-Fi 6E 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card |
| Battery | 3 Cells 55 Whrs Battery |
| Weight | 1,20 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Platinum Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) VA Three-Sided Micro-Edge Anti-Glare 250Nits 72% NTSC
Weight: 5.40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8" FHD (1920 x 1080), IPS, antiglare, WLED-backlit, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.5 Kg
CPU: Intel Core i5-12500T (lên đến 4.4 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Anti-Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 7,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 21.5 inch FHD (1920 x 1080) VA Three Sided Micro Edge Anti Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 5.70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 5.40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+(2560x1600), 120Hz, Anti-Glare, 500nit, Eyesafe®, InfinityEdge, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.22kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6000MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,20 Kg