Corsair HS50 Stereo Gaming Headset — Green (CA-9011171-AP) _1118KT
TÚI XÁCH MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Inspiron 3505 (Y1N1T2) – Hiệu năng ổn định, thiết kế tinh tế, giá tốt cho sinh viên & văn phòng
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 3500U (2.10GHz – 3.70GHz, 4 nhân 8 luồng, 4MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 Bus 2666MHz (hỗ trợ nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 tốc độ cao |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Vega Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
15.6 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare, LED Backlight, WVA, viền mỏng |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Webcam HD 720p, SD Card Reader, HDMI 1.4, RJ45, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, jack combo tai nghe, Stereo Speakers với Waves MaxxAudio® Pro |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 Cell 42Wh – thời lượng sử dụng trung bình 6–8 tiếng |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL 64-bit bản quyền |
|
Màu sắc |
Accent Black – Đen nhám sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng Dell Việt Nam |
|
Giá bán |
Khoảng 12.990.000đ (đã bao gồm VAT) |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 3505
⚖️ So sánh Dell Inspiron 3505 với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 3505 (Y1N1T2) |
HP 15s-eq2180AU |
Lenovo IdeaPad 3 15ADA6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 3500U |
Ryzen 5 5500U |
Ryzen 5 5500U |
|
RAM |
8GB DDR4 2666MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
15.6” FHD Anti-Glare |
15.6” FHD |
15.6” FHD |
|
Card đồ họa |
Radeon Vega |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
|
Giá tham khảo |
12.9 triệu |
13.5 triệu |
13.3 triệu |
👉 Nhận xét: Dù sử dụng chip Ryzen thế hệ cũ hơn, Dell Inspiron 3505 vẫn nổi bật nhờ độ bền cao, hệ thống tản nhiệt tốt và thương hiệu Dell uy tín – rất đáng lựa chọn trong tầm giá 13 triệu.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy êm, khởi động nhanh, màn hình rõ nét, rất phù hợp cho sinh viên học online.” – Ngọc Mai (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐☆ “Hiệu năng ổn, đánh văn bản và Excel thoải mái, pin khá ổn định.” – Trung Kiên (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Dell chính hãng, cứng cáp, gõ phím êm. Hài lòng với chất lượng.” – Thu Hiền (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 3505 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4, nâng cấp tối đa 16GB.
2. Máy có cài sẵn Windows bản quyền không?
👉 Có. Dell Inspiron 3505 được cài sẵn Windows 10 Home SL 64-bit bản quyền.
3. Dell Inspiron 3505 có phù hợp học tập, làm việc online không?
👉 Rất phù hợp. Máy có webcam HD, micro kép, loa tốt, đủ cổng kết nối cho học tập và làm việc từ xa.
4. So với laptop Intel i5 cùng tầm giá thì máy này thế nào?
👉 Ryzen 5 3500U cho hiệu năng tương đương i5-1035G1, nhưng đồ họa Vega mạnh hơn, xử lý hình ảnh và video tốt hơn.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display |
| Other | Webcam 720p at 30 fps HD Camera, SD Card Reader, USB 2.0 Gen 1 Type A, HDMI 1.4, RJ45 10/100Mbps Ethernet Port, USB 3.2 Gen 1 Type A, USB 3.2 Gen 1 Type A, Headphone and Microphone Combo, Dell Cinema, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
| Weight | 1,90 Kg |
| SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Accent Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg