AC Adapter Dell 19.5V- 4.62A Slim (Dùng Cho Các Dòng Inspiron, Vostro, Latitude, XPS)

Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.1Inch |
Độ phân giải | 2556x1179 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 206g |
Kích thước | 147.5x71.5x7.85 mm |
Màu sắc | Purple |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.1Inch |
Độ phân giải | 2556x1179 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 206g |
Kích thước | 147.5x71.5x7.85 mm |
Màu sắc | Purple |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
CPU: Intel® Celeron® Processor N4500 4M Cache, up to 2.80 GHz
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 64GB EMMC (Support SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 11.6-inch, HD (1366 x 768) 16:9 LED 250Nits - Touch - Pen
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,70 Kg