Ugreen Micro HDMI to HDMI cable 1.4 HD109 full copper 19+1 Aluminum 3M GK

Kích thước màn hình | 1.77Inch |
Độ phân giải | 485x396 |
Kích thước mặt | 45mm |
Hình dáng mặt | Vuông |
Chất liệu vỏ | Viền Nhôm |
Chất liệu dây | Dây Cao Su |
Màu sắc dây | Green |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32Gb |
Sim | Không hỗ trợ |
Kết nối | Wifi, GPS |
Sạc không dây | Có |
Pin | 303mAh |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn, củ sạc, Cáp USB, dây đeo phụ |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Always-On Retina LTPO OLED |
Thông tin khác | |
Kích thước | 45 x 38 x 10.7 mm |
Trọng lượng | 38g |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình | 1.77Inch |
Độ phân giải | 485x396 |
Kích thước mặt | 45mm |
Hình dáng mặt | Vuông |
Chất liệu vỏ | Viền Nhôm |
Chất liệu dây | Dây Cao Su |
Màu sắc dây | Green |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32Gb |
Sim | Không hỗ trợ |
Kết nối | Wifi, GPS |
Sạc không dây | Có |
Pin | 303mAh |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn, củ sạc, Cáp USB, dây đeo phụ |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Always-On Retina LTPO OLED |
Thông tin khác | |
Kích thước | 45 x 38 x 10.7 mm |
Trọng lượng | 38g |
CPU: Intel® Pentium® Silver N6000 Processor (1.10GHz up to 3.30GHz 4 MB)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch, HD (1366 x 768) 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 60 Hz, 200nits, NTSC: 45%,
Weight: 1.8 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB LPDDr5 Bus 5200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz Acer ComfyView LED-Backlit TFT LCD
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS Processor (L3 16MB, up to 4.5 GHz)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 khe, up to 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 144Hz, IPS, 16:9, Anti-glare, Adaptive-Sync
Weight: 2.30 Kg