25,700,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Hộp mực in riêng rẽ

Tổng số vòi phun:

12,288 vòi phun

Kích thước giọt mực tối thiểu:

4pl

Ống mực:

PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer

Tốc độ in

In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2

Bản màu trên giấy PT-101

Xấp xỉ 4 phút 20 giây

Bản màu xám trên giấy PT-101

Xấp xỉ 4 phút 20 giây

Bản màu trên giấy PP-201

Xấp xỉ 2 phút 55 giây

Bản màu trên giấy SG-201

Xấp xỉ 2 phút 55 giây

In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2

Bản màu trên giấy PT-101

Xấp xỉ 3 phút 5 giây

Bản màu xám trên giấy PT-101

Xấp xỉ 3 phút 5 giây

Bản màu trên giấy PP-201

Xấp xỉ 2 phút 10 giây

Bản màu trên giấy SG-201

Xấp xỉ 2 phút 10 giây

Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2

Bản màu trên giấy PT-101

Xấp xỉ 2 phút 5 giây

Chiều rộng khổ bản in

Khay giấy phía sau:

322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")

Khay nạp tay:

348,8mm (13,7"), 
Bản in không viền: 356mm (14")

Vùng nên in

In không viền*3:

Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm 
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")

In có viền:

Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)

*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác: 
Lề trên: 35mm / 
Lề dưới: 35mm

Vùng nên in

Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm

Khổ giấy

A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Xử lí giấy

 

Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa)

Giấy thường:

A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150

Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101)

A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201)

A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201)

A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20

Giấy Matte
(MP-101)

A3 / A4=10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh dính
(PS-101)

1

Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter = 1

Các loại giấy bóng khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1

Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp)

Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101)

A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"

Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201)

A3+ / A3 / A4

Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)

A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"

Giấy ảnh Matte
(MP-101)

A3 / A4

Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1)

A3+ / A3 / A4

Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter

Các loại giấy bóng khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"

Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R)

Đĩa có thể in:

1 (nạp thủ công tại khay CD-R)

Định lượng giấy

Khay giấy sau:

Giấy thường: 64-105 g/m2
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)

Khay tay:

Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2
Up to 0,6mm

Bộ cảm biến đầu mực

Đếm điểm + dò tìm loại áp lực

Căn lề đầu in

Tự động / Thủ công

Mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP / IP

Mạng LAN không dây

Loại mạng:

IEEE802.3u (100BASE-TX) / 
IEEE802.3 (10BASE-T)

Tỉ lệ quét dữ liệu:

100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)

Yêu cầu hệ thống
(xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows XP / Windows Vista / Windows 7

Macintosh:

Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7

Các thông tin chung

  

 

Kết nối giao tiếp mạng

Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge

 

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

5 - 35°C

 

Độ ẩm:

10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)

 

Môi trường lưu trữ

Nhiệt độ:

0 - 40°C

 

Độ ẩm:

5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)

 

Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4

Xấp xỉ 35,5dB (A)

 

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

 

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ chờ:

Xấp xỉ 1,6W

 

Khi in*5:

Xấp xỉ 24W

 

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

 

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng

 

Kích thước (W x D x H)

Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm

 

Trọng lượng

Xấp xỉ 27,7kg

 

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Hộp mực in riêng rẽ

Tổng số vòi phun:

12,288 vòi phun

Kích thước giọt mực tối thiểu:

4pl

Ống mực:

PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer

Tốc độ in

In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2

Bản màu trên giấy PT-101

Xấp xỉ 4 phút 20 giây

Bản màu xám trên giấy PT-101

Xấp xỉ 4 phút 20 giây

Bản màu trên giấy PP-201

Xấp xỉ 2 phút 55 giây

Bản màu trên giấy SG-201

Xấp xỉ 2 phút 55 giây

In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2

Bản màu trên giấy PT-101

Xấp xỉ 3 phút 5 giây

Bản màu xám trên giấy PT-101

Xấp xỉ 3 phút 5 giây

Bản màu trên giấy PP-201

Xấp xỉ 2 phút 10 giây

Bản màu trên giấy SG-201

Xấp xỉ 2 phút 10 giây

Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2

Bản màu trên giấy PT-101

Xấp xỉ 2 phút 5 giây

Chiều rộng khổ bản in

Khay giấy phía sau:

322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")

Khay nạp tay:

348,8mm (13,7"), 
Bản in không viền: 356mm (14")

Vùng nên in

In không viền*3:

Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm 
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")

In có viền:

Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)

*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác: 
Lề trên: 35mm / 
Lề dưới: 35mm

Vùng nên in

Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm

Khổ giấy

A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Xử lí giấy

 

Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa)

Giấy thường:

A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150

Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101)

A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201)

A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201)

A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20

Giấy Matte
(MP-101)

A3 / A4=10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh dính
(PS-101)

1

Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter = 1

Các loại giấy bóng khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1

Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp)

Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101)

A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"

Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201)

A3+ / A3 / A4

Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)

A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"

Giấy ảnh Matte
(MP-101)

A3 / A4

Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1)

A3+ / A3 / A4

Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter

Các loại giấy bóng khác:

A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"

Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R)

Đĩa có thể in:

1 (nạp thủ công tại khay CD-R)

Định lượng giấy

Khay giấy sau:

Giấy thường: 64-105 g/m2
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)

Khay tay:

Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2
Up to 0,6mm

Bộ cảm biến đầu mực

Đếm điểm + dò tìm loại áp lực

Căn lề đầu in

Tự động / Thủ công

Mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP / IP

Mạng LAN không dây

Loại mạng:

IEEE802.3u (100BASE-TX) / 
IEEE802.3 (10BASE-T)

Tỉ lệ quét dữ liệu:

100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)

Yêu cầu hệ thống
(xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows XP / Windows Vista / Windows 7

Macintosh:

Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7

Các thông tin chung

  

 

Kết nối giao tiếp mạng

Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge

 

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

5 - 35°C

 

Độ ẩm:

10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)

 

Môi trường lưu trữ

Nhiệt độ:

0 - 40°C

 

Độ ẩm:

5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)

 

Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4

Xấp xỉ 35,5dB (A)

 

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

 

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ chờ:

Xấp xỉ 1,6W

 

Khi in*5:

Xấp xỉ 24W

 

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

 

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng

 

Kích thước (W x D x H)

Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm

 

Trọng lượng

Xấp xỉ 27,7kg

 

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL