1,600,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Hộp mực FINE

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1.280 vòi phun

Kích thước giọt mực:

2pl

Ống mực:

PG-47, CL-57

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ
sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu

ESAT / in một mặt

Xấp xỉ 4,0 trang/phút

Tài liệu: đen trắng

ESAT /in một mặt

Xấp xỉ 8,0 trang/phút

Chiều rộng có thể in

203,2mm (8inch)

Vùng có thể in

In có viền

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16,7mm, 
Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên: 31,6mm / Lề dưới: 29,2mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 101,6mm – 215,9mm, chiều dài 152,4mm - 676mm)

Xử lí giấy
- Khay nạp giấy phía sau: E400
(Lượng giấy tối đa)

Giấy in thường

A4, A5, B5, LTR=60, LGL=10

Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)

4 x 6"=20

Giấy ảnh bong sử dụng hang ngày (GP-601)

4 x 6"=20

Giấy khổ bao thư

European DL / US Com. #10=5

Định lượng giấy

Khay nạp giấy phía sau

Giấy in thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 
(Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201))

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề in

Căn bằng tay

Quét*4

  

Loại máy quét

Flatbed

Phương pháp quét

CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5

600 x 1200dpi

Độ phân giải có thể lựa chọn*6

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16bits / 8bits

Màu:

48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits )

Tốc độ quét đường*7

Thang màu xám:

1,2 miligiây/dòng (300dpi)

Màu:

3,5 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét*8

Reflective:
A4 Colour / 300dpi

Xấp xỉ 14 giây

Khổ bản gốc tối đa

Flatbed:

A4 / LTR (216 x 297mm)

Sao chụp

 

Khổ bản gốc tối đa

A4 / LTR (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Khổ giấy:

A4, LTR

Loại giấy:

Giấy in thường

Chất lượng ảnh

Giấy in thường:

Fast, Standard

Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu:
sFCOT / in một mặt:

Xấp xỉ 30 giây

Tài liệu: màu:
sESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 1,8 trang/phút

Sao chụp nhiều bản

Đen trắng / màu

1 - 21 pages

Yêu cầu hệ thống

Windows:

(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista

Macintosh:

Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau  này

Thông số kĩ thuật chung

 

Môi trường vận hành

USB 2.0 tốc độ cao

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (khi in từ máy tính)

Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Acoustic Noise (PC Print)

In ảnh (4" x 6")*10

Xấp xỉ 46,0dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) 
Khi nối USB với máy tính

Xấp xỉ 0,4W

Khi TẮT:

Xấp xỉ 0,4W

Khi đang sao chụp*11
USB nối với máy tính

Xấp xỉ 9W

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng

Kích thước (W x D x H)

 

Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm

Trọng lượng

 

Xấp xỉ 3,5kg

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Hộp mực FINE

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1.280 vòi phun

Kích thước giọt mực:

2pl

Ống mực:

PG-47, CL-57

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ
sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu

ESAT / in một mặt

Xấp xỉ 4,0 trang/phút

Tài liệu: đen trắng

ESAT /in một mặt

Xấp xỉ 8,0 trang/phút

Chiều rộng có thể in

203,2mm (8inch)

Vùng có thể in

In có viền

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16,7mm, 
Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên: 31,6mm / Lề dưới: 29,2mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 101,6mm – 215,9mm, chiều dài 152,4mm - 676mm)

Xử lí giấy
- Khay nạp giấy phía sau: E400
(Lượng giấy tối đa)

Giấy in thường

A4, A5, B5, LTR=60, LGL=10

Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)

4 x 6"=20

Giấy ảnh bong sử dụng hang ngày (GP-601)

4 x 6"=20

Giấy khổ bao thư

European DL / US Com. #10=5

Định lượng giấy

Khay nạp giấy phía sau

Giấy in thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 
(Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201))

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề in

Căn bằng tay

Quét*4

  

Loại máy quét

Flatbed

Phương pháp quét

CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5

600 x 1200dpi

Độ phân giải có thể lựa chọn*6

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16bits / 8bits

Màu:

48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits )

Tốc độ quét đường*7

Thang màu xám:

1,2 miligiây/dòng (300dpi)

Màu:

3,5 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét*8

Reflective:
A4 Colour / 300dpi

Xấp xỉ 14 giây

Khổ bản gốc tối đa

Flatbed:

A4 / LTR (216 x 297mm)

Sao chụp

 

Khổ bản gốc tối đa

A4 / LTR (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Khổ giấy:

A4, LTR

Loại giấy:

Giấy in thường

Chất lượng ảnh

Giấy in thường:

Fast, Standard

Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu:
sFCOT / in một mặt:

Xấp xỉ 30 giây

Tài liệu: màu:
sESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 1,8 trang/phút

Sao chụp nhiều bản

Đen trắng / màu

1 - 21 pages

Yêu cầu hệ thống

Windows:

(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista

Macintosh:

Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau  này

Thông số kĩ thuật chung

 

Môi trường vận hành

USB 2.0 tốc độ cao

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (khi in từ máy tính)

Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Acoustic Noise (PC Print)

In ảnh (4" x 6")*10

Xấp xỉ 46,0dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) 
Khi nối USB với máy tính

Xấp xỉ 0,4W

Khi TẮT:

Xấp xỉ 0,4W

Khi đang sao chụp*11
USB nối với máy tính

Xấp xỉ 9W

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng

Kích thước (W x D x H)

 

Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm

Trọng lượng

 

Xấp xỉ 3,5kg

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL