Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại máy in | Máy in laser màu |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A3/A4 |
Bộ nhớ | 2Gb |
Tốc độ in | Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 41 trang/phút, Tốc độ in đen (bình thường, A3) Lên đến 26 ppm, |
Công nghệ in | Đa chức năng |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN |
Dùng mực | Mực in HP 658A Black LaserJet Toner Cartridge_W2000A ~ 7.000 trang, Mực in màu HP 658A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2001A/ W2002A/ W2003A ~ 6.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | Khối lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 40.000, Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được) với bàn phím 24 phím, Khay đa năng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ, Khay đa năng 100 tờ, Khay giấy ra 250 tờ . |
Kích thước | 1051mm x 992mm x 443 mm |
Trọng lượng | 45,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDR4 Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro T500 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900H Processor (2.50 GHz, 24M Cache, Up to 5.00 GHz, 14 Cores, 20 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1024GB+1024GB PCIe NVMe SED SSD RAID (2 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080Ti with 16GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) IPS, 240Hz, 500nits, ComfyView In-plane Switching (IPS) Technology, sRGB: 100%
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Core™ i9-12900 (30 MB cache, 16 cores (8+8), 2.4 GHz to 5.1 GHz, 65 W)
Memory: 32GB DDR5 4400MHz (Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5)
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T1000 4 GB GDDR6
Weight: 8.5 kg