Tốc độ in |
30 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải |
600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 50 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Ngôn ngữ in |
Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 |
Mực |
Catridge 319 (2,100 trang) / CRG 319II (6,400 trang) |
Công Suất |
50,000 trang / tháng |
Xuất xứ |
CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
30 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải |
600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 50 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Ngôn ngữ in |
Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 |
Mực |
Catridge 319 (2,100 trang) / CRG 319II (6,400 trang) |
Công Suất |
50,000 trang / tháng |
Xuất xứ |
CHINA |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Glossy Glass 100% sRGB 10-Point Multi-Touch Dolby Vision
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg