Độ phân giải
FHD
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Kích thước màn hình
29 inch
Kích thước (cm)
73.0 cm
Tần số quét
75Hz
Thời gian phản hồi
5ms (GtG)
Gam màu (color gamut)
sRGB 99% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
21:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI
Tính năng nổi trội
HDR 10, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
Kiểu tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0.2626 x 0.2628 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 đơn vị
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 90% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Chống lóa
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
AMD FreeSync™
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Crosshair
Có
Công tắc nhập tự động
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Bộ điều khiển kép
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI™
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
75Hz
Tai nghe ra
Có
Loại
Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng
Có thể treo tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
688.5 x 459.6 x 223.8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
688.5 x 313.4 x 76.9 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
822 x 413 x 159 mm
HDMI™
Có
Display | 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9 |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS with Anti Glare 144Hz 72%NTSC IPS Level Close to 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,80 Kg
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
CPU: Apple M2 Max with 12‑core CPU, 32‑core Neural Engine
Memory: 32GB unified memory
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: 32‑core Neural Engine
Display: 16.2Inch (3456x2234) Liquid Retina XDR 120Hz
Weight: 2.15Kg
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9
Display: 29 inch FHD (2560x1080) 75Hz IPS 90% sRGB HDR | 21:9