410,000
  • Bảo hành: 24 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi

Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6
 
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút Reset
Nút Wi-Fi/WPS
Nút Mở/ Tắt nguồn
Bộ cấp nguồn bên ngoài 9VDC / 0.6A
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C ) 9.1 x 5.7 x 1.4 in.(230 x 144 x 35 mm)
Ăng ten 3 Ăng-ten đẳng hướng cố định 5dBi
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần 2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu 11n: lên đến 300Mbps
11g: lên đến 54Mbps
11b: lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity 270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
Công suất truyền tải CE:<20dBm
FCC:<30dBm
Tính năng Wi-Fi Mở/ Tắt Sóng Wi-Fi, cầu nối WDS, WMM, Thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Kiểm soát băng thông
Dạng WAN IP động/ IP tĩnh /PPPoE/
PPTP/L2TP/BigPond
Quản lý Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, máy khách, Danh sách máy khách DHCP
Dành riêng địa chỉ
Port Forwarding Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
Kiểm soát truy cập Parental Control, Local Management Control, Host List, 
Access Schedule, Rule Management
Bảo mật tường lửa Tường lửa DoS, SPI
Lọc địa chỉ IP/ lọc địa chỉ MAC/ lọc tên miền
Liên kết địa chỉ IP và MAC
Giao thức Hỗ trợ IPv4 và IPv6
Mạng khách Hỗ trợ 1 mạng khách 2.4GHz
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Thiết bị Router chuẩn N TL-WR845N
Bộ cấp nguồn
Dây cáp Ethernet
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 
Windows8/ 8.1/10
MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt đỗ lưu giữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu giữ: 5%~90% không ngưng tụ
Bảo hành 24 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút Reset
Nút Wi-Fi/WPS
Nút Mở/ Tắt nguồn
Bộ cấp nguồn bên ngoài 9VDC / 0.6A
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C ) 9.1 x 5.7 x 1.4 in.(230 x 144 x 35 mm)
Ăng ten 3 Ăng-ten đẳng hướng cố định 5dBi
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần 2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu 11n: lên đến 300Mbps
11g: lên đến 54Mbps
11b: lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity 270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
Công suất truyền tải CE:<20dBm
FCC:<30dBm
Tính năng Wi-Fi Mở/ Tắt Sóng Wi-Fi, cầu nối WDS, WMM, Thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Kiểm soát băng thông
Dạng WAN IP động/ IP tĩnh /PPPoE/
PPTP/L2TP/BigPond
Quản lý Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, máy khách, Danh sách máy khách DHCP
Dành riêng địa chỉ
Port Forwarding Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
Kiểm soát truy cập Parental Control, Local Management Control, Host List, 
Access Schedule, Rule Management
Bảo mật tường lửa Tường lửa DoS, SPI
Lọc địa chỉ IP/ lọc địa chỉ MAC/ lọc tên miền
Liên kết địa chỉ IP và MAC
Giao thức Hỗ trợ IPv4 và IPv6
Mạng khách Hỗ trợ 1 mạng khách 2.4GHz
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Thiết bị Router chuẩn N TL-WR845N
Bộ cấp nguồn
Dây cáp Ethernet
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 
Windows8/ 8.1/10
MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt đỗ lưu giữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu giữ: 5%~90% không ngưng tụ
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL