32,400,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Loại

Máy quét tài liệu để bàn

Khổ giấy

 

Giấy thường (Plain):

Rộng

50.8mm đến 216mm (2" đến 8.5")

Dài

54mm đến 356mm (2.12" đến 14")

Danh thiếp

50.8mm x 85mm (2" x 3.35")

Các loại thẻ

54mm x 86mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)

Giấy dài

3,000mm (118.1") 
(2,700mm (106.3") ở mức 600dpi)

Độ dày tài liệu quét

 

Giấy thường (Plain):

Đường nạp thẳng:

27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb. bond) 0.04mm đến 0.3mm (0.00157" đến 0.0118")

Đường nạp chữ U:

27 đến 128g/m2 (7 đến 34lb. bond) 0.04mm đến 0.15mm (0.00157" đến 0.0075")

Danh thiếp

128g/m2 đến 380g/m2 (34 đến 80lb. bond),
0.15mm đến 0.45mm (0.0075" đến 0.0177")

Chiều quét

Quét dọc

Các loại thẻ

0.76mm (0.03") hay mỏng hơn
(1.4mm (0.55") hay mỏng hơn đối với thẻ in nổi)

Ngõ ra thẻ:

Chỉ bằng đường ra thẳng

Chiều nạp:

Nạp ngang và nạp dọc 
(chỉ nạp dọc với thẻ in nổi)

Lượng thẻ nạp:

3 thẻ (thẻ thường), 1 thẻ (thẻ in nổi)

Lượng giấy quét

50 tờ 80g/m2 hay xấp giấy dày 10mm (kể cả giấy cong)

Công nghệ quét

Contact image sensor

Đèn quét

LED

Mặt quét

Một mặt / Hai mặt

Chế độ quét

Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Colour

Độ phân giải quét

150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi

Tốc độ quét

 

Khi dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC:

 

Quét trắng đen/ Quét xám

Một mặt:

200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút.

Một mặt::

200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút.

Quét màu 24-bit

Một mặt:

200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút.

Một mặt:

200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút.

Ngõ giao tiếp máy tính

Hi-Speed USB 2.0

Các chức năng hữu ích khác

Folio scanning, Ultrasonic double feed detection, Double feed Release

Kích thước khi đóng nắp máy (W x D x H)

313mm (12.32") (W) x 181mm (7.13") (D) x 93mm (3.66") (H)

Trọng lượng (có AC adapter)

Xấp xỉ 2.6kg (5.51lb.)

Nguồn điện

AC100 - 240 V (50 / 60Hz)

Mức tiêu thụ điện

 

Khi quét

Tối đa 25W

Khi ở chế độ nghỉ

Tối đa 1.9W

Khi tắt máy

Tối đa 0.5W

Tiếng ồn

Khoảng 56dB

Điều kiện hoạt động

 

Nhiệt độ

10°C đến 32.5°C (50°F to 90.5°F)

Độ ẩm

20 - 80% RH

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Loại

Máy quét tài liệu để bàn

Khổ giấy

 

Giấy thường (Plain):

Rộng

50.8mm đến 216mm (2" đến 8.5")

Dài

54mm đến 356mm (2.12" đến 14")

Danh thiếp

50.8mm x 85mm (2" x 3.35")

Các loại thẻ

54mm x 86mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)

Giấy dài

3,000mm (118.1") 
(2,700mm (106.3") ở mức 600dpi)

Độ dày tài liệu quét

 

Giấy thường (Plain):

Đường nạp thẳng:

27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb. bond) 0.04mm đến 0.3mm (0.00157" đến 0.0118")

Đường nạp chữ U:

27 đến 128g/m2 (7 đến 34lb. bond) 0.04mm đến 0.15mm (0.00157" đến 0.0075")

Danh thiếp

128g/m2 đến 380g/m2 (34 đến 80lb. bond),
0.15mm đến 0.45mm (0.0075" đến 0.0177")

Chiều quét

Quét dọc

Các loại thẻ

0.76mm (0.03") hay mỏng hơn
(1.4mm (0.55") hay mỏng hơn đối với thẻ in nổi)

Ngõ ra thẻ:

Chỉ bằng đường ra thẳng

Chiều nạp:

Nạp ngang và nạp dọc 
(chỉ nạp dọc với thẻ in nổi)

Lượng thẻ nạp:

3 thẻ (thẻ thường), 1 thẻ (thẻ in nổi)

Lượng giấy quét

50 tờ 80g/m2 hay xấp giấy dày 10mm (kể cả giấy cong)

Công nghệ quét

Contact image sensor

Đèn quét

LED

Mặt quét

Một mặt / Hai mặt

Chế độ quét

Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Colour

Độ phân giải quét

150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi

Tốc độ quét

 

Khi dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC:

 

Quét trắng đen/ Quét xám

Một mặt:

200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút.

Một mặt::

200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút.

Quét màu 24-bit

Một mặt:

200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút.

Một mặt:

200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút.

Ngõ giao tiếp máy tính

Hi-Speed USB 2.0

Các chức năng hữu ích khác

Folio scanning, Ultrasonic double feed detection, Double feed Release

Kích thước khi đóng nắp máy (W x D x H)

313mm (12.32") (W) x 181mm (7.13") (D) x 93mm (3.66") (H)

Trọng lượng (có AC adapter)

Xấp xỉ 2.6kg (5.51lb.)

Nguồn điện

AC100 - 240 V (50 / 60Hz)

Mức tiêu thụ điện

 

Khi quét

Tối đa 25W

Khi ở chế độ nghỉ

Tối đa 1.9W

Khi tắt máy

Tối đa 0.5W

Tiếng ồn

Khoảng 56dB

Điều kiện hoạt động

 

Nhiệt độ

10°C đến 32.5°C (50°F to 90.5°F)

Độ ẩm

20 - 80% RH

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL