2,650,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Ống mực FINE

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1,792 vòi phun

Kích thước giọt mực tối thiểu:

2pl

Hộp mực:

PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn)

Tốc độ in*2
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu

Tài liệu: Màu
ESAT / Một mặt:

Xấp xỉ 5.7ipm

Tài liệu: Đen trắng
ESAT / Một mặt:

Xấp xỉ 9.9ipm

  Điều kiện đo tốc độ

In ảnh (4 x 6"):
PP-201 / không viền:

Xấp xỉ 44 giây

Chiều rộng có thể in

In có viền:

203.2mm (8inch)

In không viền:

216mm (8.5inch)

Vùng có thể in

In không viền:*3:

Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")

In có viền:

Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)

Tự động in hai mặt có viền

Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)

Vùng nên in

Lề trên:

32.5mm

Lề dưới:

33.5mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 - 215.9mm, chiều dài 127 - 676mm)

Xử lý Giấy (Khay Phía trước)
(Định lượng Giấy Tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)

A4 = 80

Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss 
(SG-201)

4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10

Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-508)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-601)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte
(MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Khổ bao thư

European DL / US Com. #10 = 5

Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

Loại giấy:

Giấy thường

Khổ giấy

A4, Letter

Định lượng giấy

Khay phía trước

Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101)

Bộ cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề đầu in

Bằng tay

Quét*4

  

Loại máy quét

Flatbed (màn phẳng)

Phương pháp quét

CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5

1200 x 2400dpi

Độ phân giải có thể lựa chọn*6

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16 bit / 8 bit

Bản màu:

48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit )

Tốc độ quét theo đường*7

Thang màu xám:

1.2 miligiây/dòng (300dpi)

Bản màu:

3.5 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét*8

Tương phản:
Khổ A4 quét màu / 300dpi

Xấp xỉ 14 giây

Khổ bản gốc tối đa

Flatbed:

A4 / Letter (216 x 297mm)

Sao chụp

 

Khổ bản gốc tối đa

A4 / Letter (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Khổ giấy:

A4, Letter, 4 x 6" (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201)

Loại giấy:

Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’)

Chất lượng ảnh

Giấy thường:

In nháp, in tiêu chuẩn

Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu

Tài liệu: màu: 
sFCOT / sao chụp một mặt:

Xấp xỉ 22 giây

Tài liệu: màu: 
sESAT / sao chụp một mặt:

Xấp xỉ 2.7ipm

Sao chụp nhiều bản

Đen trắng

1 - 21 trang

Mạng làm việc

 

Kết nối giao thức mạng

Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao

Mạng LAN không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)

Băng tần:

2.4GHz

Phạm vi:

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

An ninh:

WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES),  WPA2-PSK (TKIP / AES)

Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây)

Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập)

Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất).

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP

Macintosh:

Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn

Phần mềm Apple AirPrint

Có sẵn

Mopria

Có sẵn

Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android)

Có sẵn

Dịch vụ Google Cloud Print

Có sẵn

PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng)

Có sẵn

Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS)
Canon Easy-PhotoPrint
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT)

Có sẵn

PictBridge

Mạng LAN Không dây:

Có sẵn

TỔNG QUAN CHUNG

 

Môi trường vận hành*10

Nhiệt độ:

5 - 35°C

Độ ẩm:

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

  Môi trường được khuyến nghị*11

Nhiệt độ:

15 - 30°C

Độ ẩm:

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ:

0 - 40°C

Độ ẩm:

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (khi in từ máy tính)

In ảnh (4 x 6")*12

Xấp xỉ 43.5 dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi tắt:

Xấp xỉ 0.1W

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
(Kết nối máy tính với mạng LAN không dây):

Xấp xỉ 1.4W

Khi ở chế độ Standby (tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt)

Xấp xỉ 1.4W

Khi sao chụp*13:
(Kết nối mạng LAN với máy tính)

Xấp xỉ 16W

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Sao Năng lượng, EPEAT

Kích thước (W x D x H)

Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 5.4kg

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Ống mực FINE

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1,792 vòi phun

Kích thước giọt mực tối thiểu:

2pl

Hộp mực:

PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn)

Tốc độ in*2
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu

Tài liệu: Màu
ESAT / Một mặt:

Xấp xỉ 5.7ipm

Tài liệu: Đen trắng
ESAT / Một mặt:

Xấp xỉ 9.9ipm

  Điều kiện đo tốc độ

In ảnh (4 x 6"):
PP-201 / không viền:

Xấp xỉ 44 giây

Chiều rộng có thể in

In có viền:

203.2mm (8inch)

In không viền:

216mm (8.5inch)

Vùng có thể in

In không viền:*3:

Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")

In có viền:

Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)

Tự động in hai mặt có viền

Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)

Vùng nên in

Lề trên:

32.5mm

Lề dưới:

33.5mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 - 215.9mm, chiều dài 127 - 676mm)

Xử lý Giấy (Khay Phía trước)
(Định lượng Giấy Tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)

A4 = 80

Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss 
(SG-201)

4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10

Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-508)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-601)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte
(MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Khổ bao thư

European DL / US Com. #10 = 5

Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

Loại giấy:

Giấy thường

Khổ giấy

A4, Letter

Định lượng giấy

Khay phía trước

Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101)

Bộ cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề đầu in

Bằng tay

Quét*4

  

Loại máy quét

Flatbed (màn phẳng)

Phương pháp quét

CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5

1200 x 2400dpi

Độ phân giải có thể lựa chọn*6

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16 bit / 8 bit

Bản màu:

48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit )

Tốc độ quét theo đường*7

Thang màu xám:

1.2 miligiây/dòng (300dpi)

Bản màu:

3.5 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét*8

Tương phản:
Khổ A4 quét màu / 300dpi

Xấp xỉ 14 giây

Khổ bản gốc tối đa

Flatbed:

A4 / Letter (216 x 297mm)

Sao chụp

 

Khổ bản gốc tối đa

A4 / Letter (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Khổ giấy:

A4, Letter, 4 x 6" (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201)

Loại giấy:

Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’)

Chất lượng ảnh

Giấy thường:

In nháp, in tiêu chuẩn

Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu

Tài liệu: màu: 
sFCOT / sao chụp một mặt:

Xấp xỉ 22 giây

Tài liệu: màu: 
sESAT / sao chụp một mặt:

Xấp xỉ 2.7ipm

Sao chụp nhiều bản

Đen trắng

1 - 21 trang

Mạng làm việc

 

Kết nối giao thức mạng

Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao

Mạng LAN không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)

Băng tần:

2.4GHz

Phạm vi:

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

An ninh:

WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES),  WPA2-PSK (TKIP / AES)

Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây)

Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập)

Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất).

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP

Macintosh:

Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn

Phần mềm Apple AirPrint

Có sẵn

Mopria

Có sẵn

Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android)

Có sẵn

Dịch vụ Google Cloud Print

Có sẵn

PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng)

Có sẵn

Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS)
Canon Easy-PhotoPrint
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT)

Có sẵn

PictBridge

Mạng LAN Không dây:

Có sẵn

TỔNG QUAN CHUNG

 

Môi trường vận hành*10

Nhiệt độ:

5 - 35°C

Độ ẩm:

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

  Môi trường được khuyến nghị*11

Nhiệt độ:

15 - 30°C

Độ ẩm:

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ:

0 - 40°C

Độ ẩm:

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (khi in từ máy tính)

In ảnh (4 x 6")*12

Xấp xỉ 43.5 dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi tắt:

Xấp xỉ 0.1W

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
(Kết nối máy tính với mạng LAN không dây):

Xấp xỉ 1.4W

Khi ở chế độ Standby (tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt)

Xấp xỉ 1.4W

Khi sao chụp*13:
(Kết nối mạng LAN với máy tính)

Xấp xỉ 16W

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Sao Năng lượng, EPEAT

Kích thước (W x D x H)

Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 5.4kg

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL