Kích thước màn hình
34" Thẳng
Loại tấm nền
Nano IPS
Gam màu (CIE1931)
DCI-P3 98% (Điển hình)
Độ sâu màu (Số màu)
10bits (8bit + A-FRC)
Kích thước điểm ảnh (mm)
0,0518 (N) x 0,1554 (D) mm
Thời gian phản hồi (GTG)
5ms
Tỷ lệ hiển thị
21:9
Độ phân giải
5120 x 2160
Độ sáng
450cd/m2, 360cd/m2 (Tối thiểu)
Độ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
HDMI
Có (x2)
DisplayPort
Có
USB Type-C
Có (Được hỗ trợ thông qua cổng TBT3)
Đầu ra tai nghe
Có
USB Up-stream
Có x 1
USB Down-stream
Có x 2
ThunderBolt
Thunderbolt 3
Loại
Nguồn tích hợp
Đầu ra
85W
Bình thường
54,78W
Bình thường (tại nhà máy)
80W
Tại chế độ Tiết kiệm năng lượng/Ngủ (Tối đa)
1,2W
Tắt (Tối đa)
0,3W
Picture Mode
(Non HDR Contents) Custom/Vivid/Reader/Cinema/HDR Effect/sRGB/DCI-P3 REC2020/EBU/REC709/SMPTE-C/Color Weakness (HDR 10) HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard
Tỷ lệ
Full Wide, Original, Cinema1, Cinema2, Just scan
DDC/CI
Có
HDCP
Có (2,2)
Khóa phím
Có
Điều khiển thời gian phản hồi
Có
Chế độ DAS
Có
Chế độ chờ tự động
Có
SIX Axis Control
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Chế độ đọc sách
Có
Super Resolution+
Có
Factory Calibrated
Có
Hiệu chỉnh phần cứng (True Color Pro)
Có
Dual Controller
Có
Screen split2.0 (trong OSC)
Có
My Display Preset (trong OSC)
Có
Điều khiển trên màn hình (OSC)
Có
Dual EDID (H/W)
Có
Chân đế lắp đặt với một nút bấm
Có
HDR
VESA HDR 600
Tự động điều chỉnh độ sáng
Có
Làm tối cục bộ
Có
Loa
5W x 2
Kiểu loa
Rich Bass
Có chân đế (R x C x S)
818 x 559 (lên)/432 (xuống) x 234 mm
Không có chân đỡ (R x C x S)
817 x 361 x 56 mm
Kích thước vận chuyển (R x C x S)
953 x 518 x 180 mm
Có chân đế
8.8 kg
Không có chân đế
7.5 kg
Trọng lượng cả hộp
11.7 kg
Nghiêng (Góc)
-5~15 độ
Chiều cao (mm)
110mm
UL(cUL)
Có
Kiểu TUV
Có
FCC-B, CE
Có
CCC (dành cho Trung Quốc)
Có
BSMI (dành cho Đài Loan)
Có
ErP
Có
Windows 10
Có
DisplayPort
Có
TCO 6.0
Có
Gắn tường (mm)
100 x 100 (Tương thích VESA)
Dây nguồn
Có
Cáp DisplayPort
Có
Bộ phận giữ cáp
Có
Thunderbolt
Có
Cáp USB (USB B-to-A, Màu trắng)
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình
34" Thẳng
Loại tấm nền
Nano IPS
Gam màu (CIE1931)
DCI-P3 98% (Điển hình)
Độ sâu màu (Số màu)
10bits (8bit + A-FRC)
Kích thước điểm ảnh (mm)
0,0518 (N) x 0,1554 (D) mm
Thời gian phản hồi (GTG)
5ms
Tỷ lệ hiển thị
21:9
Độ phân giải
5120 x 2160
Độ sáng
450cd/m2, 360cd/m2 (Tối thiểu)
Độ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
HDMI
Có (x2)
DisplayPort
Có
USB Type-C
Có (Được hỗ trợ thông qua cổng TBT3)
Đầu ra tai nghe
Có
USB Up-stream
Có x 1
USB Down-stream
Có x 2
ThunderBolt
Thunderbolt 3
Loại
Nguồn tích hợp
Đầu ra
85W
Bình thường
54,78W
Bình thường (tại nhà máy)
80W
Tại chế độ Tiết kiệm năng lượng/Ngủ (Tối đa)
1,2W
Tắt (Tối đa)
0,3W
Picture Mode
(Non HDR Contents) Custom/Vivid/Reader/Cinema/HDR Effect/sRGB/DCI-P3 REC2020/EBU/REC709/SMPTE-C/Color Weakness (HDR 10) HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard
Tỷ lệ
Full Wide, Original, Cinema1, Cinema2, Just scan
DDC/CI
Có
HDCP
Có (2,2)
Khóa phím
Có
Điều khiển thời gian phản hồi
Có
Chế độ DAS
Có
Chế độ chờ tự động
Có
SIX Axis Control
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Chế độ đọc sách
Có
Super Resolution+
Có
Factory Calibrated
Có
Hiệu chỉnh phần cứng (True Color Pro)
Có
Dual Controller
Có
Screen split2.0 (trong OSC)
Có
My Display Preset (trong OSC)
Có
Điều khiển trên màn hình (OSC)
Có
Dual EDID (H/W)
Có
Chân đế lắp đặt với một nút bấm
Có
HDR
VESA HDR 600
Tự động điều chỉnh độ sáng
Có
Làm tối cục bộ
Có
Loa
5W x 2
Kiểu loa
Rich Bass
Có chân đế (R x C x S)
818 x 559 (lên)/432 (xuống) x 234 mm
Không có chân đỡ (R x C x S)
817 x 361 x 56 mm
Kích thước vận chuyển (R x C x S)
953 x 518 x 180 mm
Có chân đế
8.8 kg
Không có chân đế
7.5 kg
Trọng lượng cả hộp
11.7 kg
Nghiêng (Góc)
-5~15 độ
Chiều cao (mm)
110mm
UL(cUL)
Có
Kiểu TUV
Có
FCC-B, CE
Có
CCC (dành cho Trung Quốc)
Có
BSMI (dành cho Đài Loan)
Có
ErP
Có
Windows 10
Có
DisplayPort
Có
TCO 6.0
Có
Gắn tường (mm)
100 x 100 (Tương thích VESA)
Dây nguồn
Có
Cáp DisplayPort
Có
Bộ phận giữ cáp
Có
Thunderbolt
Có
Cáp USB (USB B-to-A, Màu trắng)
Có